Có 2 kết quả:

釣魚執法 diào yú zhí fǎ ㄉㄧㄠˋ ㄩˊ ㄓˊ ㄈㄚˇ钓鱼执法 diào yú zhí fǎ ㄉㄧㄠˋ ㄩˊ ㄓˊ ㄈㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

entrapment (law)

Từ điển Trung-Anh

entrapment (law)